G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 8 | 5 | 19-19 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 2-1 | |
20 | 6 | 9 | 5 | 21-20 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Trần Bảo Toàn | 18 G |
1 | Trần Minh Vuong | 18 G |
4 | Papé Diakité | 17 G |
4 | Lê Văn Sơn | 17 G |
2 | Trần Minh Vuong | 3 G |
2 | Châu Ngọc Quang | 3 G |
4 | Đinh Thanh Bình | 2 G |
4 | Brandão | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|