G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 8 | 10 | 8 | 36-36 | |
6 | 5 | 1 | 0 | 21-7 | |
32 | 13 | 11 | 8 | 57-43 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Trần Nguyên Mạnh | 24 G |
2 | Trần Phi Sơn | 24 G |
2 | Hoàng Văn Khánh | 24 G |
5 | Quế Ngọc Hải | 22 G |
2 | Shackiel Henry | 6 G |
3 | Michael Olaha | 5 G |
4 | Phan Văn Đức | 4 G |
5 | Lê Thế Cường | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|