G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 7 | 5 | 19-20 | |
1 | 0 | 1 | 0 | 1-1 | |
19 | 6 | 8 | 5 | 20-21 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Phạm Xuân Mạnh | 17 G |
2 | Quế Ngọc Hải | 17 G |
2 | Nguyễn Trọng Hoàng | 17 G |
2 | Đinh Xuân Tiến | 17 G |
1 | Michael Olaha | 5 G |
3 | Đinh Xuân Tiến | 4 G |
4 | Phan Xuân Đại | 1 G |
4 | Trần Mạnh Quỳnh | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|