G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 8 | 12 | 36-52 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 1-2 | |
27 | 6 | 8 | 13 | 37-54 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Nguyen Trọng Hùng | 24 G |
3 | Lê Văn Đại | 22 G |
3 | Hoàng Đình Tùng | 22 G |
5 | Nguyễn Minh Tùng | 21 G |
2 | Gramoz Kurtaj | 6 G |
3 | Lê Văn Thắng | 5 G |
4 | Hoàng Đình Tùng | 4 G |
5 | Phạm Văn Hội | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|